Đọc nhanh: 花坛乡 (hoa đàn hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Huatan ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Huatan ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Huatan township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花坛乡
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 请 不要 履到 花坛 里 的 花
- Xin đừng giẫm lên hoa trong vườn hoa.
- 花坛 中 的 植物 错开 种植
- Cây cối trong vườn hoa được trồng chéo nhau.
- 蔓藤 蔓延 开来 , 遮住 了 花坛
- Dây leo lan ra, che phủ khu vườn.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 公园 里 有 美丽 的 花坛
- Trong công viên có những luống hoa đẹp.
- 她 在 花坛 里种 了 许多 花
- Cô ấy trồng nhiều hoa trong bồn.
- 院子 的 正当中 有 一 花坛
- giữa sân có một bồn hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
坛›
花›