花圃 huāpǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hoa phố】

Đọc nhanh: 花圃 (hoa phố). Ý nghĩa là: vườn hoa; hoa viên.

Ý Nghĩa của "花圃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

花圃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vườn hoa; hoa viên

种花草的园地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花圃

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi dào 汉普 hànpǔ dūn de 苗圃 miáopǔ 买些 mǎixiē 花草 huācǎo

    - Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.

  • volume volume

    - 鼓点子 gǔdiǎnzi 敲得 qiāodé yòu 响亮 xiǎngliàng yòu 花哨 huāshao

    - nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.

  • volume volume

    - 丁香花 dīngxiānghuā de 气味 qìwèi hěn 好闻 hǎowén

    - Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.

  • volume volume

    - 花圃 huāpǔ

    - vườn hoa.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 全是 quánshì 鲜花 xiānhuā

    - Cả sân đầy hoa tươi.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phố
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WIJB (田戈十月)
    • Bảng mã:U+5703
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao