花旗 huāqí
volume volume

Từ hán việt: 【hoa kì】

Đọc nhanh: 花旗 (hoa kì). Ý nghĩa là: Hoa Kỳ; cờ Mỹ, Hoa Kỳ; Mỹ, nước Mỹ.

Ý Nghĩa của "花旗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

花旗 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa Kỳ; cờ Mỹ

旧称美国国旗

✪ 2. Hoa Kỳ; Mỹ

旧时指美国,由美国国旗的形象得名

✪ 3. nước Mỹ

美国北美洲中央和西北面的一个国家, 海岸线在太平洋和大西洋它包括非邻近的阿拉斯加州、夏威夷州和在加勒比海、太平洋中的许多岛屿领土原来13个殖民地在1776年从大不列颠宣布独立, 在1781年按照联邦条款组成政府1787年采用、1789年以后生效的新宪法, 服务于强有力的中央政府, 此国家不久向西扩展内战 (1861-1865年) 在国家的联盟内是一次短暂的但悲惨的破坏, 自那时以后美国已 发展成有巨大的、多方面的经济强国华盛顿DC是首都, 纽约是最大的城市人口290, 342, 550 (2003)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花旗

  • volume volume

    - 一朵 yīduǒ 花儿 huāér

    - Một bông hoa

  • volume volume

    - 鼓点子 gǔdiǎnzi 敲得 qiāodé yòu 响亮 xiǎngliàng yòu 花哨 huāshao

    - nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.

  • volume volume

    - 丁香花 dīngxiānghuā de 气味 qìwèi hěn 好闻 hǎowén

    - Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 全是 quánshì 鲜花 xiānhuā

    - Cả sân đầy hoa tươi.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • volume volume

    - 一枝 yīzhī 梅花 méihuā

    - Một nhành hoa mai.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao