Đọc nhanh: 花卷儿 (hoa quyển nhi). Ý nghĩa là: Bánh cuộn tròn hấp, bánh bột mì; bánh mì hấp.
花卷儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh cuộn tròn hấp
✪ 2. bánh bột mì; bánh mì hấp
一种蒸熟吃的面食, 多卷成螺旋状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花卷儿
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
卷›
花›