Đọc nhanh: 芝麻绿豆 (chi ma lục đậu). Ý nghĩa là: phút (kích thước), không đáng kể.
芝麻绿豆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phút (kích thước)
minute (size)
✪ 2. không đáng kể
trivial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芝麻绿豆
- 我 想 吃 麻婆豆腐
- Tớ thích ăn món đậu phụ Tứ Xuyên.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 先熬 些 绿豆汤 喝 , 去 去 火
- hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 绿豆粉
- bún đậu xanh; bún tàu.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 汤圆 馅 是 芝麻 白糖
- Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.
- 芝麻酱
- tương mè; tương vừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绿›
芝›
豆›
麻›