Đọc nhanh: 花尾榛鸡 (hoa vĩ trăn kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gà gô hazel (Tetrastes bonasia).
花尾榛鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gà gô hazel (Tetrastes bonasia)
(bird species of China) hazel grouse (Tetrastes bonasia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花尾榛鸡
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 调制 鸡尾酒
- điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
- 对 鸡尾酒会 的 厌恶
- Sự ghét bỏ đối với buổi tiệc cocktail.
- 院中 的 鸡冠花 开 得 正旺
- Lửa bén rừng rực.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
- 发现 鸡尾酒会 令人 反感
- Phát hiện ra rằng buổi tiệc cocktail làm cho người ta cảm thấy không hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
榛›
花›
鸡›