Đọc nhanh: 芝宇 (chi vũ). Ý nghĩa là: cf 紫芝眉宇, sự xuất hiện của bạn (kính ngữ).
芝宇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cf 紫芝眉宇
✪ 2. sự xuất hiện của bạn (kính ngữ)
your appearance (honorific)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芝宇
- 这颗 星球 在 宇宙空间 中
- Hành tinh này ở trong không gian vũ trụ.
- 住 在 芝加哥 不 正常
- Sống ở Chicago là không bình thường.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 他 的 器宇不凡
- Dáng vẻ của anh ấy không tầm thường.
- 印度 庙宇 常见 卐 字 装饰
- Trong các đền thờ Ấn Độ thường trang trí chữ Vạn.
- 传说 宇宙 起源于 混沌
- Truyền thuyết nói rằng vũ trụ bắt đầu từ hỗn độn.
- 全麦 上放 的 芝士 和 生菜
- Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
芝›