Đọc nhanh: 芝罘 (chi phù). Ý nghĩa là: Quận Zhifu của thành phố Yên Đài 煙台市 | 烟台市, Sơn Đông.
芝罘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Zhifu của thành phố Yên Đài 煙台市 | 烟台市, Sơn Đông
Zhifu district of Yantai city 煙台市|烟台市, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芝罘
- 芝兰之室
- nhà ở xinh đẹp.
- 汤圆 馅 是 芝麻 白糖
- Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 这种 芝麻 质量 好
- Loại hạt mè này chất lượng tốt.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 灵芝 是 非常 难得 的 药草
- linh chi là một cây dược thảo rất khó kiếm được.
- 它们 吃 芝士 条 吗
- Họ có ăn phô mai que không?
- 灵芝 是 一种 名贵 的 药材
- Cỏ linh chi là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罘›
芝›