芝罘 zhīfú
volume volume

Từ hán việt: 【chi phù】

Đọc nhanh: 芝罘 (chi phù). Ý nghĩa là: Quận Zhifu của thành phố Yên Đài 煙台市 | 烟台市, Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "芝罘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芝罘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận Zhifu của thành phố Yên Đài 煙台市 | 烟台市, Sơn Đông

Zhifu district of Yantai city 煙台市|烟台市, Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芝罘

  • volume volume

    - 芝兰之室 zhīlánzhīshì

    - nhà ở xinh đẹp.

  • volume volume

    - 汤圆 tāngyuán xiàn shì 芝麻 zhīma 白糖 báitáng

    - Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.

  • volume volume

    - 芝加哥大学 zhījiāgēdàxué jiào 文艺复兴 wényìfùxīng 时期 shíqī 文学 wénxué de 教授 jiàoshòu

    - Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 芝麻 zhīma 质量 zhìliàng hǎo

    - Loại hạt mè này chất lượng tốt.

  • volume volume

    - 空气 kōngqì 动力学 dònglìxué 专家 zhuānjiā 来自 láizì 芝加哥 zhījiāgē 理工学院 lǐgōngxuéyuàn

    - Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.

  • volume volume

    - 灵芝 língzhī shì 非常 fēicháng 难得 nánde de 药草 yàocǎo

    - linh chi là một cây dược thảo rất khó kiếm được.

  • volume volume

    - 它们 tāmen chī 芝士 zhīshì tiáo ma

    - Họ có ăn phô mai que không?

  • volume volume

    - 灵芝 língzhī shì 一种 yīzhǒng 名贵 míngguì de 药材 yàocái

    - Cỏ linh chi là một loại dược liệu quý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Võng 网 (+4 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phù , Phầu
    • Nét bút:丨フ丨丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLMF (田中一火)
    • Bảng mã:U+7F58
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TINO (廿戈弓人)
    • Bảng mã:U+829D
    • Tần suất sử dụng:Cao