Đọc nhanh: 栋宇 (đống vũ). Ý nghĩa là: nhà cửa; lâu đài; biệt thự.
栋宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà cửa; lâu đài; biệt thự
泛指房屋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栋宇
- 他 名叫 是 铭宇
- Anh tên là Minh Vũ.
- 雕梁画栋 陪衬 着 壁画 , 使 大殿 显得 格外 华丽
- rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.
- 他斥 巨资 购买 了 一栋 豪宅
- Anh ấy chi ra một khoản tiền lớn để mua một căn biệt thự sang trọng.
- 他 的 器宇不凡
- Dáng vẻ của anh ấy không tầm thường.
- 他 是 个 富豪 有 财力 买下 这栋 楼
- Anh ta là một người giàu có và có đủ tài chính để mua tòa nhà này.
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
- 传说 宇宙 起源于 混沌
- Truyền thuyết nói rằng vũ trụ bắt đầu từ hỗn độn.
- 他们 住 在 同 一栋 公寓
- Họ sống trong cùng một căn hộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
栋›