Đọc nhanh: 殿宇 (điến vũ). Ý nghĩa là: đền; cung điện.
殿宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đền; cung điện
雄伟的宫殿建筑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殿宇
- 器宇不凡
- diện mạo phi phàm.
- 单于 的 宫殿 很 壮丽
- Cung điện của vua Hung Nô rất tráng lệ.
- 殿宇 峥
- cung điện cao ngất
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
- 古老 的 宫殿 看起来 很皇
- Cung điện cổ xưa trông rất vĩ đại.
- 他 的 器宇不凡
- Dáng vẻ của anh ấy không tầm thường.
- 印度 庙宇 常见 卐 字 装饰
- Trong các đền thờ Ấn Độ thường trang trí chữ Vạn.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
殿›