Đọc nhanh: 俚 (lí.lý). Ý nghĩa là: dân gian; quê mùa. Ví dụ : - 俚语。 lời nói quê mùa.. - 俚歌。 bài hát dân gian.
俚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân gian; quê mùa
俚俗
- 俚语
- lời nói quê mùa.
- 俚歌
- bài hát dân gian.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俚
- 俚歌
- bài hát dân gian.
- 俚语
- lời nói quê mùa.
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
俚›