Đọc nhanh: 阿芙蓉 (a phù dung). Ý nghĩa là: nha phiến; thuốc phiện; ả phù dung.
阿芙蓉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nha phiến; thuốc phiện; ả phù dung
阿片. 从尚未成熟的罂粟果里取出的乳状液体,干燥后变成淡黄色或棕色固体,味苦医药上用做止泻、镇痛和止咳剂常用成瘾,是一种毒品用作毒品时叫大烟、鸦片 (雅片) 或阿芙蓉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿芙蓉
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芙›
蓉›
阿›