阿芙蓉 ā fúróng
volume volume

Từ hán việt: 【a phù dung】

Đọc nhanh: 阿芙蓉 (a phù dung). Ý nghĩa là: nha phiến; thuốc phiện; ả phù dung.

Ý Nghĩa của "阿芙蓉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阿芙蓉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nha phiến; thuốc phiện; ả phù dung

阿片. 从尚未成熟的罂粟果里取出的乳状液体,干燥后变成淡黄色或棕色固体,味苦医药上用做止泻、镇痛和止咳剂常用成瘾,是一种毒品用作毒品时叫大烟、鸦片 (雅片) 或阿芙蓉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿芙蓉

  • volume volume

    - 阿谀 ēyú 上司 shàngsī

    - Anh ấy nịnh sếp.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • volume volume

    - 芙蓉花 fúrónghuā

    - hoa dâm bụt

  • volume volume

    - 出水芙蓉 chūshuǐfúróng

    - sen trổ bông trên mặt nước.

  • volume volume

    - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 里种 lǐzhǒng mǎn le 芙蓉 fúróng

    - Công viên trồng đầy hoa phù dung.

  • volume volume

    - yǒu qǐng chī 阿斯 āsī 匹灵 pǐlíng ma

    - Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?

  • volume volume

    - céng zài 爱德华 àidéhuá · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 审判 shěnpàn zhōng 出庭作证 chūtíngzuòzhèng

    - Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:一丨丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQO (廿手人)
    • Bảng mã:U+8299
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJCR (廿十金口)
    • Bảng mã:U+84C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao