节节传递 jié jié chuándì
volume volume

Từ hán việt: 【tiết tiết truyền đệ】

Đọc nhanh: 节节传递 (tiết tiết truyền đệ). Ý nghĩa là: liên tiếp chuyển dịch.

Ý Nghĩa của "节节传递" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

节节传递 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liên tiếp chuyển dịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节节传递

  • volume volume

    - 冒险 màoxiǎn chuán 情节 qíngjié 跌宕起伏 diēdàngqǐfú

    - "Truyện phiêu lưu" có tình tiết đầy thăng trầm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gēn 社区 shèqū 宣传 xuānchuán 节日 jiérì 活动 huódòng

    - Họ tuyên truyền các hoạt động lễ hội với cộng đồng.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 传统 chuántǒng de 节日 jiérì

    - Đây là một ngày lễ có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 节日 jiérì yǒu 悠久 yōujiǔ de 传统 chuántǒng

    - Lễ hội này có truyền thống lâu đời.

  • volume volume

    - 满族 mǎnzú de 传统节日 chuántǒngjiérì shì 什么 shénme

    - Lễ hội truyền thống của dân tộc Mãn là gì?

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié shì 越南 yuènán de 传统节日 chuántǒngjiérì

    - Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 一个 yígè 传统节日 chuántǒngjiérì 中国 zhōngguó 每年 měinián dōu yào 庆祝 qìngzhù 中秋节 zhōngqiūjié

    - Là một lễ hội truyền thống, Trung Quốc tổ chức Tết Trung thu hàng năm.

  • - 糖棒 tángbàng shì 圣诞节 shèngdànjié de 传统 chuántǒng 糖果 tángguǒ 之一 zhīyī

    - Kẹo que là một trong những loại kẹo truyền thống của Giáng Sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì
    • Âm hán việt: Đái , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCNH (卜金弓竹)
    • Bảng mã:U+9012
    • Tần suất sử dụng:Cao