Đọc nhanh: 传递公文 (truyền đệ công văn). Ý nghĩa là: chạy giấy.
传递公文 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạy giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传递公文
- 呈递 公文
- trình công văn.
- 下行 公文
- công văn chuyển xuống cấp dưới.
- 传记文学
- truyện ký văn học
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 他们 保留 了 传统 文化
- Họ giữ gìn văn hóa truyền thống.
- 传阅 文件
- truyền tay nhau đọc văn kiện.
- 他们 崇奉 传统 文化
- Họ tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 你 能 传递 这份 文件 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tài liệu này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
公›
文›
递›