Đọc nhanh: 节节攻战 (tiết tiết công chiến). Ý nghĩa là: đánh nhảy quãng.
节节攻战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh nhảy quãng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节节攻战
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 上 了 三节课
- Đã học được ba tiết.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
攻›
节›