芄兰 wán lán
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn lan】

Đọc nhanh: 芄兰 (hoàn lan). Ý nghĩa là: lan hồ điệp.

Ý Nghĩa của "芄兰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芄兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lan hồ điệp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芄兰

  • volume volume

    - céng zài 爱德华 àidéhuá · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 审判 shěnpàn zhōng 出庭作证 chūtíngzuòzhèng

    - Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?

  • volume volume

    - shì 吉姆 jímǔ · 格兰特 gélántè ma

    - Bạn có phải là Jim Grant?

  • volume volume

    - 马兰峪 mǎlányù ( zài 河北 héběi )

    - Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)

  • volume volume

    - 来自 láizì 英格兰 yīnggélán

    - Anh ấy đến từ Anh.

  • volume volume

    - shì 来自 láizì 马里兰州 mǎlǐlánzhōu

    - Vậy bạn đến từ Maryland?

  • volume volume

    - 不会 búhuì shì shuì le 奥兰多 àolánduō 迪士尼 díshìní de 米老鼠 mǐlǎoshǔ ba

    - Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wán 双体船 shuāngtǐchuán 干邑 gānyì 白兰地 báilándì

    - Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen zài 小时 xiǎoshí nèi 抵达 dǐdá 马里兰州 mǎlǐlánzhōu

    - Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKNI (廿大弓戈)
    • Bảng mã:U+8284
    • Tần suất sử dụng:Thấp