Đọc nhanh: 传递者 (truyền đệ giả). Ý nghĩa là: tin nhắn, máy phát (thông tin).
传递者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tin nhắn
messenger
✪ 2. máy phát (thông tin)
transmitter (of information)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传递者
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 古代 奏章 传递信息
- Trong thời cổ đại, tấu chương truyền đạt thông tin.
- 学者 积极 传播 孔子 之道
- Các học giả tích cực truyền bá đạo Khổng Tử..
- 他 传达 来访者 的 情况
- Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.
- 她 悄语 传递 消息
- Cô ấy nói khe khẽ truyền tin.
- 你 能 传递 这份 文件 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tài liệu này không?
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
者›
递›