Đọc nhanh: 力学传递 (lực học truyền đệ). Ý nghĩa là: truyền động cơ học.
力学传递 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyền động cơ học
mechanical transmission
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力学传递
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 从 学习 而言 , 努力 很 重要
- Đối với học tập mà nói, nỗ lực rất quan trọng.
- 他 学习 很 努力 , 并且 成绩 很 好
- Anh ấy học rất chăm chỉ, hơn nữa thành tích cũng rất tốt.
- 他 努力学习 , 以 取得 好 成绩
- Anh ấy học tập chăm chỉ để đạt được kết quả tốt.
- 他 努力 成为 优秀学生
- Anh ấy nỗ lực trở thành học sinh xuất sắc.
- 他 努力 推广 传统 文化
- Anh ấy nỗ lực quảng bá văn hóa truyền thống.
- 从 现在 开始 我会 努力 学 汉语
- Bắt đầu từ bây giờ tôi sẽ chăm chỉ học tiếng Hán.
- 从今天起 努力学习
- Bắt đầu học chăm chỉ từ hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
力›
学›
递›