节拍 jiépāi
volume volume

Từ hán việt: 【tiết phách】

Đọc nhanh: 节拍 (tiết phách). Ý nghĩa là: nhịp; nhịp điệu (như 2/4, 3/4, 4/4, 3/8...trong âm nhạc). Ví dụ : - 他的脚步正合着那扁担颤悠的节拍。 bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.. - 你拿个节拍器是要作甚 Tại sao phải mang theo máy đếm nhịp?

Ý Nghĩa của "节拍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

节拍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhịp; nhịp điệu (như 2/4, 3/4, 4/4, 3/8...trong âm nhạc)

音乐中每隔一定时间重复出现的有一定强弱分别的一系列拍子,是衡量节奏的单位,如2/4、3/4、4/4、3/8、6/8等

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 脚步 jiǎobù 正合 zhènghé zhe 扁担 biǎndàn 颤悠 chànyōu de 节拍 jiépāi

    - bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.

  • volume volume

    - 节拍器 jiépāiqì shì yào zuò shén

    - Tại sao phải mang theo máy đếm nhịp?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节拍

  • volume volume

    - 打拍子 dǎpāizi ( 按照 ànzhào 乐曲 yuèqǔ de 节奏 jiézòu 挥手 huīshǒu huò 敲打 qiāodǎ )

    - đánh nhịp.

  • volume volume

    - 两步 liǎngbù 节拍 jiépāi wèi 2 4 pāi de 舞厅舞 wǔtīngwǔ 特点 tèdiǎn shì zhǎng de 滑步 huábù

    - Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.

  • volume volume

    - 舞蹈 wǔdǎo 节奏 jiézòu shì 强拍 qiángpāi

    - Tiết tấu của điệu múa là nhịp mạnh.

  • volume volume

    - yòng 檀板 tánbǎn 轻敲 qīngqiāo 引导 yǐndǎo 节拍 jiépāi

    - Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.

  • volume volume

    - de 脚步 jiǎobù 正合 zhènghé zhe 扁担 biǎndàn 颤悠 chànyōu de 节拍 jiépāi

    - bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.

  • volume volume

    - shuāng 拍子 pāizi de měi 小节 xiǎojié 含有 hányǒu 两拍 liǎngpāi huò 偶数 ǒushù pāi de

    - Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.

  • volume volume

    - 节拍器 jiépāiqì shì yào zuò shén

    - Tại sao phải mang theo máy đếm nhịp?

  • volume volume

    - 跳舞 tiàowǔ de 节拍 jiépāi 非常 fēicháng 准确 zhǔnquè

    - Nhịp điệu khi anh ấy nhảy rất chính xác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao