Đọc nhanh: 节奏布鲁斯 (tiết tấu bố lỗ tư). Ý nghĩa là: Rhythm and Blues R&B.
节奏布鲁斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rhythm and Blues R&B
Rhythm and Blues R&B
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节奏布鲁斯
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 他 在读 乔布斯 的 自传
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 他 还 活着 正在 布里斯班 医院 休养
- Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奏›
布›
斯›
节›
鲁›