布鲁图斯 bù lǔ tú sī
volume volume

Từ hán việt: 【bố lỗ đồ tư】

Đọc nhanh: 布鲁图斯 (bố lỗ đồ tư). Ý nghĩa là: Brutus (tên), Lucius Junius Brutus (thứ 6 trước Công nguyên), người sáng lập Cộng hòa La Mã, Marcus Junius Brutus (85-42 TCN), chính trị gia quá cố của Cộng hòa La Mã, người âm mưu chống lại Julius Caesar.

Ý Nghĩa của "布鲁图斯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布鲁图斯 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Brutus (tên)

Brutus (name)

✪ 2. Lucius Junius Brutus (thứ 6 trước Công nguyên), người sáng lập Cộng hòa La Mã

Lucius Junius Brutus (6th c. BC), founder of the Roman Republic

✪ 3. Marcus Junius Brutus (85-42 TCN), chính trị gia quá cố của Cộng hòa La Mã, người âm mưu chống lại Julius Caesar

Marcus Junius Brutus (85-42 BC), late Roman Republic politician who conspired against Julius Caesar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布鲁图斯

  • volume volume

    - 不必 bùbì 担心 dānxīn 霍尔 huòěr 布鲁克 bùlǔkè

    - Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.

  • volume volume

    - zài 库尔斯克 kùěrsīkè 会议 huìyì de 时候 shíhou céng 试图 shìtú 暗杀 ànshā

    - Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk

  • volume volume

    - 丽塔 lìtǎ 患有 huànyǒu 埃布 āibù 斯坦 sītǎn 畸型 jīxíng

    - Rita bị dị tật Ebstein.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì 罗伯特 luóbótè · 安德鲁 āndélǔ · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Tên bạn là Robert Andrew Stevens?

  • volume volume

    - 图案 túàn zhuì zài 布上 bùshàng

    - Anh ấy đã nối họa tiết lên vải.

  • volume volume

    - 在读 zàidú 乔布斯 qiáobùsī de 自传 zìzhuàn

    - Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī 改变 gǎibiàn le 科技 kējì 行业 hángyè

    - Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.

  • volume volume

    - hái 活着 huózhe 正在 zhèngzài 布里斯班 bùlǐsībān 医院 yīyuàn 休养 xiūyǎng

    - Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao