Đọc nhanh: 节奏口技 (tiết tấu khẩu kĩ). Ý nghĩa là: beatboxing.
节奏口技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. beatboxing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节奏口技
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 合能 增强 节奏
- Hợp có thể tăng cường nhịp điệu.
- 快节奏 的 生活 旋律
- nhịp sống vội vã.
- 他 的 生活节奏 很 有 规律
- Cuộc sống của anh ấy rất nền nếp.
- 摇滚乐 具有 强烈 的 节奏
- Nhạc rock có nhịp điệu mạnh mẽ.
- 他 在 工作 中 放慢 了 节奏
- Anh ấy đã giảm tốc độ làm việc.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 口技 演员 会 模仿 鸟 的 叫声
- Diễn viên lồng tiếng mô phỏng lại tiếng chim hót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
奏›
技›
节›