节奏口技 jiézòu kǒujì
volume volume

Từ hán việt: 【tiết tấu khẩu kĩ】

Đọc nhanh: 节奏口技 (tiết tấu khẩu kĩ). Ý nghĩa là: beatboxing.

Ý Nghĩa của "节奏口技" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

节奏口技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. beatboxing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节奏口技

  • volume volume

    - 乐器 yuèqì de 节奏 jiézòu hěn 稳定 wěndìng

    - Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.

  • volume volume

    - 合能 hénéng 增强 zēngqiáng 节奏 jiézòu

    - Hợp có thể tăng cường nhịp điệu.

  • volume volume

    - 快节奏 kuàijiézòu de 生活 shēnghuó 旋律 xuánlǜ

    - nhịp sống vội vã.

  • volume volume

    - de 生活节奏 shēnghuójiézòu hěn yǒu 规律 guīlǜ

    - Cuộc sống của anh ấy rất nền nếp.

  • volume volume

    - 摇滚乐 yáogǔnyuè 具有 jùyǒu 强烈 qiángliè de 节奏 jiézòu

    - Nhạc rock có nhịp điệu mạnh mẽ.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 放慢 fàngmàn le 节奏 jiézòu

    - Anh ấy đã giảm tốc độ làm việc.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 注意 zhùyì 吸气 xīqì 呼气 hūqì de 节奏 jiézòu

    - Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.

  • volume volume

    - 口技 kǒujì 演员 yǎnyuán huì 模仿 mófǎng niǎo de 叫声 jiàoshēng

    - Diễn viên lồng tiếng mô phỏng lại tiếng chim hót.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Zòu
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu
    • Nét bút:一一一ノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKHK (手大竹大)
    • Bảng mã:U+594F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao