Đọc nhanh: 口技演员 (khẩu kĩ diễn viên). Ý nghĩa là: Diễn viên lồng tiếng. Ví dụ : - 口技演员会模仿鸟的叫声 Diễn viên lồng tiếng mô phỏng lại tiếng chim hót.
口技演员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diễn viên lồng tiếng
- 口技 演员 会 模仿 鸟 的 叫声
- Diễn viên lồng tiếng mô phỏng lại tiếng chim hót.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口技演员
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 杂技演员 表演 走钢丝 , 观众 都 替 他 捏一把汗
- diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.
- 杂技演员 用脚 钩住 绳索 倒挂 在 空中
- diễn viên xiếc móc chân vào dây treo ngược người trong không trung.
- 这个 杂技演员 真有 功夫
- Diễn viên tạp kỹ này thật sự có kỹ năng.
- 口技 演员 会 模仿 鸟 的 叫声
- Diễn viên lồng tiếng mô phỏng lại tiếng chim hót.
- 他 的 演技 让 人物 更加 生动
- Diễn xuất của anh ấy làm cho nhân vật thêm sống động.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
- 她 是 著名 的 杂技演员
- Cô ấy là diễn viên xiếc nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
员›
技›
演›