Đọc nhanh: 生化节奏 (sinh hoá tiết tấu). Ý nghĩa là: nhịp sống.
生化节奏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhịp sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生化节奏
- 生活节奏 过得 很 清淡
- Nhịp sống rất nhẹ nhàng.
- 写作 时要 掌握 好 节奏
- Khi viết cần nắm bắt tốt tiết tấu.
- 他 的 生活 很 有 节奏
- cuộc sống của anh ấy rất nhịp nhàng.
- 快节奏 的 生活 旋律
- nhịp sống vội vã.
- 他 的 生活节奏 很 有 规律
- Cuộc sống của anh ấy rất nền nếp.
- 这个 城镇 的 生活节奏 很 慢
- Nhịp sống của thành phố này rất chậm.
- 这个 小镇 的 生活节奏 很 清淡
- Nhịp sống ở thị trấn nhỏ này rất nhẹ nhàng.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
奏›
生›
节›