Đọc nhanh: 艾迪生 (ngải địch sinh). Ý nghĩa là: Addison (tên), Addison, thành phố ở Hoa Kỳ.
艾迪生 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Addison (tên)
Addison (name)
✪ 2. Addison, thành phố ở Hoa Kỳ
Addison, city in United States
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾迪生
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 我 找 艾迪
- Tôi đang tìm Eddie Manoick.
- 生活 如今 已艾安
- Cuộc sống hiện nay đã yên ổn.
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 爱迪生 不是 个 优秀 的 学生
- Edison không phải là một sinh viên sáng giá.
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 就 拿 爱迪生 来说 吧
- Lấy edison làm ví dụ đi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
艾›
迪›