Đọc nhanh: 艾纳香 (ngải nạp hương). Ý nghĩa là: cây đại bi.
艾纳香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây đại bi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾纳香
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纳›
艾›
香›