Đọc nhanh: 艾奥瓦 (ngải áo ngoã). Ý nghĩa là: Iowa, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 现在该艾奥瓦老师接受丛林大反攻了 Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
✪ 1. Iowa, tiểu bang Hoa Kỳ
Iowa, US state
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾奥瓦
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 他 住 在 房子 的 堂奥
- Anh ấy sống trong góc sâu của ngôi nhà.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
瓦›
艾›