Đọc nhanh: 艾比湖 (ngải bí hồ). Ý nghĩa là: Hồ Aibi (Ebinur) ở Tân Cương.
✪ 1. Hồ Aibi (Ebinur) ở Tân Cương
Aibi Lake (Ebinur) in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾比湖
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 这张 是 艾比 的 近照
- Đó là một bức ảnh gần đây của Abby.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 你 的 废话 怎么 比 湖南卫视 的 广告 还 多 啊
- Sao bạn nói mấy lời vô nghĩa còn nhiều hơn đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
湖›
艾›