Đọc nhanh: 艾丁湖 (ngải đinh hồ). Ý nghĩa là: Hồ Ayding (Aydingkol) ở Tân Cương.
✪ 1. Hồ Ayding (Aydingkol) ở Tân Cương
Ayding Lake (Aydingkol) in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾丁湖
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 五湖四海
- ngũ hồ tứ hải.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
湖›
艾›