Đọc nhanh: 艾兹病 (ngải tư bệnh). Ý nghĩa là: AIDS (từ mượn), cũng được viết 愛滋病 | 爱滋病.
艾兹病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. AIDS (từ mượn)
AIDS (loanword)
✪ 2. cũng được viết 愛滋病 | 爱滋病
also written 愛滋病|爱滋病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾兹病
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
病›
艾›