浮艳 fú yàn
volume volume

Từ hán việt: 【phù diễm】

Đọc nhanh: 浮艳 (phù diễm). Ý nghĩa là: loè loẹt, trống rỗng; sáo rỗng; phù phiếm. Ví dụ : - 衣饰浮艳 quần áo trang sức loè loẹt. - 词句浮艳 câu chữ sáo rỗng

Ý Nghĩa của "浮艳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮艳 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. loè loẹt

浮华艳丽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣饰 yīshì 浮艳 fúyàn

    - quần áo trang sức loè loẹt

✪ 2. trống rỗng; sáo rỗng; phù phiếm

辞章华美而内容贫乏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 词句 cíjù 浮艳 fúyàn

    - câu chữ sáo rỗng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮艳

  • volume volume

    - 词句 cíjù 浮艳 fúyàn

    - câu chữ sáo rỗng

  • volume volume

    - 衣饰 yīshì 浮艳 fúyàn

    - quần áo trang sức loè loẹt

  • volume volume

    - néng 一口气 yìkǒuqì 浮到 fúdào 对岸 duìàn

    - Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - yǒu 浮额 fúé 资金 zījīn

    - Anh ấy có tiền vốn dư thừa.

  • volume volume

    - 伞衣 sǎnyī 降落伞 jiàngluòsǎn 打开 dǎkāi 获得 huòdé 空气 kōngqì 浮力 fúlì de 部分 bùfèn

    - Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 轻浮 qīngfú

    - Thái độ của anh ấy rất hời hợt.

  • volume volume

    - de 影像 yǐngxiàng 时刻 shíkè zài 眼前 yǎnqián 浮现 fúxiàn

    - những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+4 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm
    • Nét bút:一一一丨ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QJNAU (手十弓日山)
    • Bảng mã:U+8273
    • Tần suất sử dụng:Cao