Đọc nhanh: 浮艳 (phù diễm). Ý nghĩa là: loè loẹt, trống rỗng; sáo rỗng; phù phiếm. Ví dụ : - 衣饰浮艳 quần áo trang sức loè loẹt. - 词句浮艳 câu chữ sáo rỗng
浮艳 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. loè loẹt
浮华艳丽
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
✪ 2. trống rỗng; sáo rỗng; phù phiếm
辞章华美而内容贫乏
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮艳
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 他 能 一口气 浮到 对岸
- Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 他 的 态度 很 轻浮
- Thái độ của anh ấy rất hời hợt.
- 他 的 影像 时刻 在 我 眼前 浮现
- những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浮›
艳›