艺术感 yìshù gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nghệ thuật cảm】

Đọc nhanh: 艺术感 (nghệ thuật cảm). Ý nghĩa là: cảm hứng nghệ thuật.

Ý Nghĩa của "艺术感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

艺术感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảm hứng nghệ thuật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术感

  • volume volume

    - zài 展览馆 zhǎnlǎnguǎn lǎn 艺术作品 yìshùzuòpǐn

    - Anh ấy xem các tác phẩm nghệ thuật ở phòng triển lãm.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 雕塑 diāosù 艺术 yìshù gǎn 十足 shízú

    - Tượng điêu khắc này rất nghệ thuật.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 品味 pǐnwèi 艺术 yìshù

    - Anh ấy thích thưởng thức nghệ thuật.

  • volume volume

    - zhè 影像 yǐngxiàng hěn yǒu 艺术 yìshù gǎn

    - Bức ảnh này rất có cảm hứng nghệ thuật.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 构成 gòuchéng hěn yǒu 艺术 yìshù gǎn

    - Cấu trúc của bức tranh này rất có cảm giác nghệ thuật.

  • volume volume

    - 艺术 yìshù shì 人类 rénlèi 情感 qínggǎn de 镜子 jìngzi

    - Nghệ thuật là tấm gương phản chiếu cảm xúc của con người.

  • volume volume

    - 艺术品 yìshùpǐn shì 感受性 gǎnshòuxìng 想象力 xiǎngxiànglì de 产物 chǎnwù

    - Tác phẩm nghệ thuật là sản phẩm của cảm xúc và trí tưởng tượng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè hěn yǒu 修养 xiūyǎng de 艺术家 yìshùjiā

    - Ông ta là một nghệ sĩ rất có trình độ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao