Đọc nhanh: 艺术感 (nghệ thuật cảm). Ý nghĩa là: cảm hứng nghệ thuật.
艺术感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm hứng nghệ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术感
- 他 在 展览馆 览 艺术作品
- Anh ấy xem các tác phẩm nghệ thuật ở phòng triển lãm.
- 这座 雕塑 艺术 感 十足
- Tượng điêu khắc này rất nghệ thuật.
- 他 喜欢 品味 艺术
- Anh ấy thích thưởng thức nghệ thuật.
- 这 幅 影像 很 有 艺术 感
- Bức ảnh này rất có cảm hứng nghệ thuật.
- 这幅 画 的 构成 很 有 艺术 感
- Cấu trúc của bức tranh này rất có cảm giác nghệ thuật.
- 艺术 是 人类 情感 的 镜子
- Nghệ thuật là tấm gương phản chiếu cảm xúc của con người.
- 艺术品 是 感受性 和 想象力 的 产物
- Tác phẩm nghệ thuật là sản phẩm của cảm xúc và trí tưởng tượng.
- 他 是 一个 很 有 修养 的 艺术家
- Ông ta là một nghệ sĩ rất có trình độ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
术›
艺›