色子 shǎi zi
volume volume

Từ hán việt: 【sắc tử】

Đọc nhanh: 色子 (sắc tử). Ý nghĩa là: con súc sắc, xúc xắc, con xúc xắc; xúc xắc; súc sắc.

Ý Nghĩa của "色子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

色子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. con súc sắc, xúc xắc

一种游戏用具或赌具,用骨头、木头等制成的立体小方块,六面分刻一、二、三、四、五、六点有的地区叫骰子 (tóu·zi)

✪ 2. con xúc xắc; xúc xắc; súc sắc

一种游戏用具或赌具, 用骨头、木头等制成的立体小方块, 六面分刻一、二、三、四、五、六点

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色子

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō dài le 绿色 lǜsè 帽子 màozi

    - Nghe nói anh ấy bị cắm sừng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 指责 zhǐzé wèi 白色 báisè 分子 fènzǐ

    - Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.

  • volume volume

    - de 裤子 kùzi 掉色 diàosè le

    - Quần của cô ấy bị phai màu rồi.

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī 裙子 qúnzi de 颜色 yánsè 不配 bùpèi

    - màu áo và màu váy không hài hoà với nhau

  • volume volume

    - 关于 guānyú 格斯 gésī 玻色子 bōsèzǐ shì 黑洞 hēidòng

    - Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 玻色子 bōsèzǐ gēn 费米子 fèimǐzǐ de 差异 chāyì

    - Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.

  • volume volume

    - 商业街 shāngyèjiē de 房子 fángzi 建造 jiànzào 颇具 pǒjù 特色 tèsè

    - Những ngôi nhà trong phố thương mại được xây dựng khá đặc biệt.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 一片 yīpiàn 红色 hóngsè de 叶子 yèzi

    - Trên mặt đất có một chiếc lá đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao