Đọc nhanh: 自动接通电源 (tự động tiếp thông điện nguyên). Ý nghĩa là: Nguồn điện tiếp nhận tự động.
自动接通电源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguồn điện tiếp nhận tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动接通电源
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 经理 通过 电话 遥控 行动
- Giám đốc điều khiển hành động qua điện thoại.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 我刚 接到 电邮 通知
- Tôi vừa nhận được một email
- 电源 两极 连接 要 正确
- Kết nối hai cực nguồn điện phải chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
接›
源›
电›
自›
通›