Đọc nhanh: 良民证 (lương dân chứng). Ý nghĩa là: giấy căn cước.
良民证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy căn cước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良民证
- 克勤克俭 是 我国 人民 的 优良传统
- cần cù tiết kiệm là truyền thống tốt đẹp của nhân dân ta.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 这介 平民 心地善良
- Người dân này là người tốt bụng.
- 信任 是 良好 关系 的 保证
- Niềm tin là sự bảo đảm cho mối quan hệ tốt đẹp.
- 艰苦朴素 是 中国人民解放军 的 优良传统
- chịu đựng gian khổ là truyền thống tốt đẹp của quân giải phóng nhân dân Trung Quốc.
- 农民 在 努力 改良 土壤
- Nông dân đang nỗ lực cải thiện đất.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
良›
证›