良性 liángxìng
volume volume

Từ hán việt: 【lương tính】

Đọc nhanh: 良性 (lương tính). Ý nghĩa là: tốt (kết quả), nhẹ; lành (hậu quả). Ví dụ : - 良性循环。 tuần hoàn tốt.. - 良性肿瘤。 bướu lành.

Ý Nghĩa của "良性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

良性 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tốt (kết quả)

能产生好的结果的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 良性循环 liángxìngxúnhuán

    - tuần hoàn tốt.

✪ 2. nhẹ; lành (hậu quả)

不至于产生严重后果的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 良性肿瘤 liángxìngzhǒngliú

    - bướu lành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良性

  • volume volume

    - 橡胶 xiàngjiāo 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 弹性 tánxìng

    - Cao su có độ đàn hồi tốt.

  • volume volume

    - 良性肿瘤 liángxìngzhǒngliú

    - bướu lành.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 纤维 xiānwéi 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 吸湿性 xīshīxìng

    - Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 插秧机 chāyāngjī 构造 gòuzào 简单 jiǎndān 性能 xìngnéng 良好 liánghǎo

    - loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.

  • volume volume

    - de 人性 rénxìng 非常 fēicháng 善良 shànliáng

    - Nhân tính của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 火箭 huǒjiàn de 导向 dǎoxiàng 性能 xìngnéng 良好 liánghǎo

    - tính dẫn hướng của loại hoả tiễn này rất tốt.

  • volume volume

    - 生性 shēngxìng 忠厚老实 zhōnghòulǎoshi 善良 shànliáng

    - Anh ấy vốn tính trung hậu lương thiện.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 温柔 wēnróu 善良 shànliáng 可爱 kěài

    - Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa