良性肿瘤 liángxìng zhǒngliú
volume volume

Từ hán việt: 【lương tính thũng lựu】

Đọc nhanh: 良性肿瘤 (lương tính thũng lựu). Ý nghĩa là: bướu lành.

Ý Nghĩa của "良性肿瘤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

良性肿瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bướu lành

肿瘤的一种, 周围有包膜, 生长缓慢, 细胞的形状和大小比较规则, 肿瘤组织与正常组织之间的界限明显, 在体内不会转移

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良性肿瘤

  • volume volume

    - zài de 胃部 wèibù 发现 fāxiàn le 一个 yígè 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.

  • volume volume

    - 良性肿瘤 liángxìngzhǒngliú

    - bướu lành.

  • volume volume

    - 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - u ác tính.

  • volume volume

    - 触摸 chùmō de 肿瘤 zhǒngliú

    - Ung thư có thể chạm được.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 施行 shīxíng 手术 shǒushù de 肿瘤 zhǒngliú

    - Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.

  • volume volume

    - 在世界上 zàishìjièshàng 一切 yīqiè 道德品质 dàodépǐnzhì 之中 zhīzhōng 善良 shànliáng de 本性 běnxìng shì zuì 需要 xūyào de

    - Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 女性 nǚxìng yǒu 一段 yīduàn 运行 yùnxíng 良好 liánghǎo qiě 令人满意 lìngrénmǎnyì de 关系 guānxì

    - Tôi có một mối quan hệ đang hoạt động và thỏa mãn với một người phụ nữ.

  • volume volume

    - 生性 shēngxìng 忠厚老实 zhōnghòulǎoshi 善良 shànliáng

    - Anh ấy vốn tính trung hậu lương thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHW (大竹竹田)
    • Bảng mã:U+7624
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao