良言 liángyán
volume volume

Từ hán việt: 【lương ngôn】

Đọc nhanh: 良言 (lương ngôn). Ý nghĩa là: lời hay; lời nói có ích. Ví dụ : - 良言相劝。 những lời khuyên bổ ích.. - 金玉良言。 những lời vàng ngọc.

Ý Nghĩa của "良言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

良言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời hay; lời nói có ích

有益的话; 好话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 良言 liángyán 相劝 xiāngquàn

    - những lời khuyên bổ ích.

  • volume volume

    - 金玉良言 jīnyùliángyán

    - những lời vàng ngọc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良言

  • volume volume

    - 良言 liángyán 相劝 xiāngquàn

    - những lời khuyên bổ ích.

  • volume volume

    - 一言为定 yīyánwéidìng 决不反悔 juébùfǎnhuǐ

    - nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.

  • volume volume

    - 金玉良言 jīnyùliángyán

    - những lời vàng ngọc.

  • volume volume

    - 金玉良言 jīnyùliángyán

    - lời vàng ngọc.

  • volume volume

    - 良药苦口利于病 liángyàokǔkǒulìyúbìng 忠言逆耳利于行 zhōngyánnìěrlìyúxíng

    - thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.

  • volume volume

    - 一言既出 yīyánjìchū 驷马难追 sìmǎnánzhuī ( 形容 xíngróng huà shuō 出口 chūkǒu 无法 wúfǎ zài 收回 shōuhuí )

    - nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.

  • volume volume

    - 一言蔽之 yīyánbìzhī 核心 héxīn 要点 yàodiǎn

    - Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao