Đọc nhanh: 船舶抵押通知 (thuyền bạc để áp thông tri). Ý nghĩa là: Thông báo tàu thuyền cập bến (cảng).
船舶抵押通知 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông báo tàu thuyền cập bến (cảng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶抵押通知
- 书面通知
- thông báo bằng văn bản.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 你 赶快 拍个 电报 通知 他 , 要么 打个 长途电话 , 可以 说 得 详细 些
- anh đánh ngay cho anh ấy một bức điện báo cho anh ấy biết hoặc là gọi điện thoại đường dài thì có thể nói rõ ràng hơn.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 他 因为 旷课 被 通知 家长
- Cậu ấy bị báo với phụ huynh vì trốn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抵›
押›
知›
舶›
船›
通›