Đọc nhanh: 船舶分类条款 (thuyền bạc phân loại điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản phân loại tàu thuyền.
船舶分类条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản phân loại tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶分类条款
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 这 款 条例 十分明确
- Điều khoản này quy định rát rõ ràng.
- 分期付款 终于 付清 了
- Khoản trả góp cuối cùng cũng trả hết.
- 他 因为 合同条款 产生 困惑
- Anh ấy thấy hoang mang vì những điều khoản trong hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
条›
款›
类›
舶›
船›