Đọc nhanh: 中标通知 (trung tiêu thông tri). Ý nghĩa là: Thông báo trúng thầu/ giao thầu.
中标通知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông báo trúng thầu/ giao thầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中标通知
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 书面通知
- thông báo bằng văn bản.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
标›
知›
通›