Đọc nhanh: 分类学 (phân loại học). Ý nghĩa là: phân loại học.
分类学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân loại học
将动植物加以分门别类,以建立其亲缘关系的学问分类的阶层,由高而低,依次是界、门、纲、目、科、属、种如人为动物界、脊索动物门、哺乳纲、灵长目、人科、人属、人种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分类学
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
学›
类›