Đọc nhanh: 舵手 (đà thủ). Ý nghĩa là: tài công; người cầm lái; người lái, người lãnh đạo.
舵手 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tài công; người cầm lái; người lái
掌舵的人
✪ 2. người lãnh đạo
比喻把握方向的领导者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舵手
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
舵›