大舵手 dà duòshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【đại đà thủ】

Đọc nhanh: 大舵手 (đại đà thủ). Ý nghĩa là: Người giúp việc vĩ đại (Mao Trạch Đông).

Ý Nghĩa của "大舵手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大舵手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người giúp việc vĩ đại (Mao Trạch Đông)

the Great Helmsman (Mao Zedong)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大舵手

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 洛林 luòlín 一手 yīshǒu 养大 yǎngdà

    - Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.

  • volume volume

    - 丹尼斯 dānnísī zuò le 大规模 dàguīmó de 整形手术 zhěngxíngshǒushù

    - Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 大手大脚 dàshǒudàjiǎo 花钱 huāqián

    - Đừng tiêu tiền hoang phí.

  • volume volume

    - 手握 shǒuwò 巨大 jùdà 铁锤 tiěchuí

    - Tay anh ấy cầm một cái chùy sắt lớn.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen jiā 根基 gēnjī chà 花钱 huāqián 不能 bùnéng 那样 nàyàng 大手大脚 dàshǒudàjiǎo

    - vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.

  • volume volume

    - de 手机 shǒujī 画面 huàmiàn 很大 hěndà

    - Màn hình điện thoại của anh ấy rất lớn.

  • volume volume

    - de 手劲儿 shǒujìner 很大 hěndà

    - Bàn tay của anh ấy rất khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Duò , Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYJP (竹卜十心)
    • Bảng mã:U+8235
    • Tần suất sử dụng:Trung bình