Đọc nhanh: 舞台说明 (vũ thai thuyết minh). Ý nghĩa là: Thuyết minh sân khấu.
舞台说明 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuyết minh sân khấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台说明
- 舞台 照明
- chiếu sáng sân khấu
- 耀眼 的 明星 在 舞台 上 闪耀
- Ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 把 小说 里 的 故事 搬 到 舞台 上
- Đưa câu chuyện trong tiểu thuyết lên sân khấu.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 她 在 舞台 上 说 得 很 好
- Cô ấy biểu diễn nói trên sân khấu rất hay.
- 他 得 说 个 明白
- Anh ấy phải nói cho rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
明›
舞›
说›