Đọc nhanh: 旋转舞台 (toàn chuyển vũ thai). Ý nghĩa là: Sân khấu quay.
旋转舞台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sân khấu quay
旋转舞台是专为舞台演出设计,旋转舞台速度一般在0.5--1 r/min,旋转速度、定点启停、旋转方向可通过PLC调节控制。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转舞台
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 他 在 舞台 上 展现 风情
- Anh ấy thể hiện phong thái trên sân khấu.
- 他 一站 上 舞台 , 我 的 眼睛 为 之一 亮
- Khi anh ấy bước lên sân khấu, tôi đã rất ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
旋›
舞›
转›