Đọc nhanh: 舞台背景 (vũ thai bội ảnh). Ý nghĩa là: Bối cảnh.
舞台背景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bối cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台背景
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 舞台 背景 很 好看
- Bối cảnh sân khấu rất đẹp.
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 他 的 背景 决定 了 他 的 地位
- Xuất thân quyết định vị thế của anh ấy.
- 舞台灯光 产生 月夜 景色 的 效果
- Ánh sáng trên sân khấu tạo ra hiệu ứng cảnh đêm trăng.
- 舞台 的 前景 布置 得 很 精致
- Tiền cảnh của sân khấu được bố trí rất tinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
景›
背›
舞›