舞台表演 wǔtái biǎoyǎn
volume volume

Từ hán việt: 【vũ thai biểu diễn】

Đọc nhanh: 舞台表演 (vũ thai biểu diễn). Ý nghĩa là: Biểu diễn trên sân khấu.

Ý Nghĩa của "舞台表演" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

舞台表演 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biểu diễn trên sân khấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台表演

  • volume volume

    - 演员 yǎnyuán men 陆续 lùxù 登上 dēngshàng 舞台 wǔtái

    - Các diễn viên lần lượt lên sân khấu

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 表演 biǎoyǎn

    - lên sân khấu biểu diễn.

  • volume volume

    - 踏上 tàshàng 舞台 wǔtái 表演 biǎoyǎn

    - Cô ấy bước lên sân khấu biểu diễn.

  • volume volume

    - 当众 dāngzhòng 表演 biǎoyǎn 舞蹈 wǔdǎo yǎn

    - Cô ấy biểu diễn múa trước mặt mọi người.

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 表演 biǎoyǎn 有点 yǒudiǎn qiè

    - Anh ấy biểu diễn trên sân khấu có chút rụt rè.

  • volume volume

    - 电视台 diànshìtái 答应 dāyìng ràng 表演 biǎoyǎn

    - Đài truyền hình đồng ý cho cô ấy biểu diễn.

  • volume volume

    - 演员 yǎnyuán zài 舞台 wǔtái shàng 亮相 liàngxiàng

    - Diễn viên làm nổi bật tâm tư của nhân vật trên sân khấu.

  • volume volume

    - zài 越南 yuènán dāng 中秋节 zhōngqiūjié 或者 huòzhě 开张 kāizhāng 典礼 diǎnlǐ de 时候 shíhou 舞狮 wǔshī 团常来 tuánchánglái 表演 biǎoyǎn

    - Tại Việt Nam, vào các dịp tết trung thu hay khai trương cửa hàng, sự kiến thường có những đoàn múa lân đến biểu diễn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMC (水十一金)
    • Bảng mã:U+6F14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao