Đọc nhanh: 舞台前方 (vũ thai tiền phương). Ý nghĩa là: Phần trước sân khấu.
舞台前方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phần trước sân khấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台前方
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 他 登上 了 舞台
- Anh ấy đã lên sân khấu.
- 他 冲向 前方 敌人
- Anh ấy xông tới kẻ địch phía trước.
- 舞台 的 前景 布置 得 很 精致
- Tiền cảnh của sân khấu được bố trí rất tinh tế.
- 他 借鉴 了 前人 的 研究 方法
- Anh ấy đã tham khảo phương pháp nghiên cứu của người đi trước.
- 他 主动 去 前方 探路
- Anh ấy chủ động đi trước thăm dò đường.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 不要 放弃 , 成功 就 在 前方 !
- Đừng bỏ cuộc, thành công đang ở phía trước!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
台›
方›
舞›