Đọc nhanh: 舒梦兰 (thư mộng lan). Ý nghĩa là: Shu Menglan (1759-1835), nhà văn, nhà thơ và biên tập viên triều đại nhà Tần 白香 詞譜 | 白香 词谱.
舒梦兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shu Menglan (1759-1835), nhà văn, nhà thơ và biên tập viên triều đại nhà Tần 白香 詞譜 | 白香 词谱
Shu Menglan (1759-1835), Qin dynasty writer, poet and editor of Anthology of ci poems tunes 白香詞譜|白香词谱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒梦兰
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 为了 实现 梦想 , 必须 付出 努力
- Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.
- 为了 梦想 他 付出 了 青春
- Vì ước mơ, anh ấy đã hy sinh tuổi trẻ.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
梦›
舒›